qua loa | * adj - summarily =làm qua loa+to work summarily |
qua loa | - summary; cursory; perfunctory; for form's sake|= xem qua loa các câu hỏi trong bài tập to cast a cursory glance at the questions in an exercise; to glance cursorily at the questions in an exercise; to give the once-over to the questions in an exercise|= làm qua loa to work perfunctorily/for form's sake |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến thắng lớn
- chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
- chiến thư
- chiến thuật
- chiến thuật đánh nhau trong rừng