qua lại | - Come and gọ =ở đây có nhiều người qua lại+There is a lot of people coming and going here -Reciprocal, mutual =ảnh hưởng qua lại+A reciprocal influence =Tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện+The reciprocal effect between a magnet and an electric current |
qua lại | - to pass by|= ở đây có nhiều người qua lại there is a lot of passers-by here|= đường này có cho qua lại không? is this street open to traffic?|- reciprocal; mutual; to-and-fro|= ảnh hưởng qua lại reciprocal influence|= tác dụng qua lại giữa nam châm và dòng điện reciprocal effect between a magnet and an electric current |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến thắng
- chiến thắng bản thân
- chiến thắng lớn
- chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
- chiến thư