Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả kiếp
- consequences of one's previous life|= âu đành quả kiếp nhân duyên (truyện kiều) we both reap what we sowed in our past lives
* Từ tham khảo/words other:
-
không hay chán nản
-
không hay chỉ trích
-
không hay chiều ý
-
không hay hỏi lại
-
không hay nản lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả kiếp
* Từ tham khảo/words other:
- không hay chán nản
- không hay chỉ trích
- không hay chiều ý
- không hay hỏi lại
- không hay nản lòng