Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá khích
- Extremist
=Chủ trương quá khích+An extremist policy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá khích
- extremist|= chủ trương quá khích an extremist policy
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh nha phiến
-
chiến tranh nhân dân
-
chiến tranh nóng
-
chiến tranh sáu ngày
-
chiến tranh tâm lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá khích
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh nha phiến
- chiến tranh nhân dân
- chiến tranh nóng
- chiến tranh sáu ngày
- chiến tranh tâm lý