Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá giờ
- past the fixed hours|= làm việc quá giờ to work past the fixed hours
* Từ tham khảo/words other:
-
cứng giòn
-
cùng giống
-
cũng giống hệt như vật
-
cùng giuộc
-
cùng gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá giờ
* Từ tham khảo/words other:
- cứng giòn
- cùng giống
- cũng giống hệt như vật
- cùng giuộc
- cùng gốc