Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua đường
- Khách qua đường
-Passer-by
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
qua đường
- to cross a road|= hãy cẩn thận khi qua đường! take care when you cross the road!|= cô ấy giúp ông lão qua đường she helped the old man across the street|- transient; fugitive
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến sự
-
chiến thắng
-
chiến thắng bản thân
-
chiến thắng lớn
-
chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua đường
* Từ tham khảo/words other:
- chiến sự
- chiến thắng
- chiến thắng bản thân
- chiến thắng lớn
- chiến thắng phải trả bằng một giá đắt