qua cầu | - (nghĩa bóng) Experiences, go through ="Đoạn trường ai có qua cầu mới hay" (Nguyễn Du)+Suffering is only known to those who have gone through it |
qua cầu | * nghĩa bóng experiences, go through|= ' đoạn trường ai có qua cầu mới hay ' (nguyễn du) suffering is only known to those who have gone through it|- cross a bridge; experience |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến sĩ lái xe tăng
- chiến sĩ xung kích
- chiến sử
- chiến sự
- chiến thắng