Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua cầu cất dịp
- destroy the bridge after crossing, ungrateful|= anh ta là hạng người qua cầu cất dịp he is an ingrate
* Từ tham khảo/words other:
-
không in tranh ảnh
-
không ít
-
không ít người
-
không ít thì nhiều
-
không kẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua cầu cất dịp
* Từ tham khảo/words other:
- không in tranh ảnh
- không ít
- không ít người
- không ít thì nhiều
- không kẻ