Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua cầu cất dịp
- destroy the bridge after crossing, ungrateful|= anh ta là hạng người qua cầu cất dịp he is an ingrate
* Từ tham khảo/words other:
-
ươm
-
ướm
-
ươm cây
-
ươm giống
-
ướm hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua cầu cất dịp
* Từ tham khảo/words other:
- ươm
- ướm
- ươm cây
- ươm giống
- ướm hỏi