Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xơ rơ
* trtừ|- be strippled, leafless
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu sử gia đình
-
tiểu sử liệt sĩ
-
tiếu sử người chết
-
tiểu sử những người chết vì nghĩa
-
tiểu tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xơ rơ
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu sử gia đình
- tiểu sử liệt sĩ
- tiếu sử người chết
- tiểu sử những người chết vì nghĩa
- tiểu tâm