Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá cảnh
- Transit
=Thị thực quá cảnh+A transit visa
=Hàng bị chậm lại trong khi quá cảnh+Goods delayed in transit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quá cảnh
- transit|= nước quá cảnh country of transit|= hành khách quá cảnh passenger in transit; transit passenger
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh khí độc
-
chiến tranh không tuyên bố
-
chiến tranh kinh tế
-
chiến tranh kỳ quặc
-
chiến tranh lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh khí độc
- chiến tranh không tuyên bố
- chiến tranh kinh tế
- chiến tranh kỳ quặc
- chiến tranh lạnh