Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
prô tê in
- protein|= bơ đậu phộng có hàm lượng prô tê in cao peanut butter has a high protein content
* Từ tham khảo/words other:
-
triệt lộ
-
triết lý
-
triết lý cấm dục của giê-non
-
triết lý cao siêu
-
triết lý của a-ri-xtốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
prô tê in
* Từ tham khảo/words other:
- triệt lộ
- triết lý
- triết lý cấm dục của giê-non
- triết lý cao siêu
- triết lý của a-ri-xtốt