khen thưởng | - Commend and reward =Khen thưởng những sáng kiến của công nhân+To commend and reward the innovations of workers |
khen thưởng | - to commend and reward|= khen thưởng những sáng kiến của công nhân to commend and reward the innovations of workers |
* Từ tham khảo/words other:
- cà vạt
- ca vát nhỏ bản
- cá vảy bạc
- cá vảy chân
- cá vây chân