phương tiện | * noun - means |
phương tiện | - means; medium; * nghĩa bóng vehicle|= tuần báo này chỉ là phương tiện tuyên truyền của chính phủ this weekly is merely a vehicle for governmental propaganda|= ti vi là một phương tiện giáo dục mạnh mẽ television is a powerful medium in education |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lắm
- chiến lợi phẩm
- chiến lược