Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương thức
* noun
- procedure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương thức
- modality; mode|= phương thức sản xuất mode of production|= phương thức vận chuyển mode of transport; mode of transportation
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến hòa
-
chiến hữu
-
chiến khu
-
chiến lắm
-
chiến lợi phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương thức
* Từ tham khảo/words other:
- chiến hòa
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lắm
- chiến lợi phẩm