Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương sai
- (thống kê) variance|= phương sai ngẫu nhiên accidental variance
* Từ tham khảo/words other:
-
điều không thể có được
-
điều không thể hiểu thấu được
-
điều không thể nắm được
-
điều không thể tin được
-
điều không thể tránh được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương sai
* Từ tham khảo/words other:
- điều không thể có được
- điều không thể hiểu thấu được
- điều không thể nắm được
- điều không thể tin được
- điều không thể tránh được