Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản xuất dưới mức
* đtừ underproduce
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo bằng da dê
-
quần áo bằng len xacxoni
-
quần áo bằng nhung vải môletkin
-
quần áo bằng vải trúc bâu thô
-
quần áo bơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản xuất dưới mức
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo bằng da dê
- quần áo bằng len xacxoni
- quần áo bằng nhung vải môletkin
- quần áo bằng vải trúc bâu thô
- quần áo bơi