Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản xuất dư thặng
- surplus production; overproduction
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm vú
-
viêm xơ
-
viêm xoang
-
viêm xương
-
viêm xương chũm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản xuất dư thặng
* Từ tham khảo/words other:
- viêm vú
- viêm xơ
- viêm xoang
- viêm xương
- viêm xương chũm