phương hại | - Harm, prejudice =Những hành vi phương hại đến danh dự+Actions which harm one's honour |
phương hại | - injurious; harmful|= những hành vi phương hại đến danh dự actions which harm one's honour|= mà không phương hại đến sự thật without detriment/prejudice to the truth |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến dịch
- chiến dịch báo chí
- chiến đoàn
- chiến dụng
- chiên ghẻ