Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương diện quốc gia
- important personality of the state
* Từ tham khảo/words other:
-
phân cấp quản lý
-
phần cấp thêm
-
phân cắt
-
phần cất
-
phần cắt bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương diện quốc gia
* Từ tham khảo/words other:
- phân cấp quản lý
- phần cấp thêm
- phân cắt
- phần cất
- phần cắt bỏ