Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương diện
- aspect; bearing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương diện
- aspect; bearing; slant; field; sphere|= xem xét vấn đề mọi phương diện consider a questions in all its aspects|- notable figure of the state
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến đấu vì lợi ích của bản thân
-
chiến địa
-
chiến dịch
-
chiến dịch báo chí
-
chiến đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương diện
* Từ tham khảo/words other:
- chiến đấu vì lợi ích của bản thân
- chiến địa
- chiến dịch
- chiến dịch báo chí
- chiến đoàn