Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phừng phừng
- Flame, glow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phừng phừng
- flame, glow, blaze|= mặt phừng phừng one's cheeks flaming/glowing
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến cuộc
-
chiên đàn
-
chiến đấu
-
chiến đấu ác liệt
-
chiến đấu chống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phừng phừng
* Từ tham khảo/words other:
- chiến cuộc
- chiên đàn
- chiến đấu
- chiến đấu ác liệt
- chiến đấu chống