Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến đấu ác liệt
* thngữ|- to fight tooth and nail
* Từ tham khảo/words other:
-
khó thấy
-
khó thích nghi
-
khó thở
-
khổ thơ
-
kho thóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến đấu ác liệt
* Từ tham khảo/words other:
- khó thấy
- khó thích nghi
- khó thở
- khổ thơ
- kho thóc