chiến cuộc | * noun - War situation, war complexion =theo dõi chiến cuộc+to follow the war situation |
chiến cuộc | - war situation; war complexion|= theo dõi chiến cuộc to follow the war situation|= thắng lợi mậu thân thay đổi chiến cuộc ở miền nam the mau than victory changed the war complexion in south vietnam |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng hàng
- bàng hệ
- bảng hiệu
- băng hình
- bang hộ