Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụng dưỡng
* verb
- to support maintain (one's parents)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụng dưỡng
* đtừ|- to support maintain (one's parents)|= phụng dưỡng cha mình như mình mong con mình phụng dưỡng mình to serve one's father as one would expect one's son to serve one
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêm ngưỡng
-
chiếm thời gian bằng nhau
-
chiêm thuật
-
chiêm tinh
-
chiêm tinh gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụng dưỡng
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm ngưỡng
- chiếm thời gian bằng nhau
- chiêm thuật
- chiêm tinh
- chiêm tinh gia