chiêm ngưỡng | * verb - To gaze with veneration =chiêm ngưỡng một bức tượng+to gaze with veneration at a statue -To pay homage to the memory of =chiêm ngưỡng những chiến sĩ đã oanh liệt hy sinh vì tổ quốc+to pay homage to the memory of the fighters who have gloriously laid down their lives for the fatherland |
chiêm ngưỡng | - to contemplate|= chiêm ngưỡng một bức tượng to contemplate a statue |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng gia đình vẻ vang
- bang giao
- bằng giao kèo
- bằng giấy bồi
- bảng giờ giấc