Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụng chỉ
- Comply with a royal ordinance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụng chỉ
- comply with a royal ordinance; obey the imperial decree
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm ngự
-
chiêm ngưỡng
-
chiếm thời gian bằng nhau
-
chiêm thuật
-
chiêm tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụng chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm ngự
- chiêm ngưỡng
- chiếm thời gian bằng nhau
- chiêm thuật
- chiêm tinh