Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phun trào
- (địa lý) Eruptive
=Đá phun trào+Eruptive rocks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phun trào
* địa lý eruptive, effusion, extrusion|= đá phun trào eruptive rocks
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm hữu
-
chiếm hữu đất
-
chiếm hữu lại
-
chiếm hữu trước
-
chiếm hữu vĩnh viễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phun trào
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm hữu
- chiếm hữu đất
- chiếm hữu lại
- chiếm hữu trước
- chiếm hữu vĩnh viễn