Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục nguyên
- Restore
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục nguyên
- return to health, rehabilitate; restore, reconstruct, reconstruction
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm bậy
-
chiêm bốc
-
chiêm chiếp
-
chiếm chỗ
-
chiếm chỗ của ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm bậy
- chiêm bốc
- chiêm chiếp
- chiếm chỗ
- chiếm chỗ của ai