Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phức hợp
- complex; compound, composition|= máy phức hợp compound machine
* Từ tham khảo/words other:
-
không thối
-
không thối nát
-
không thơm
-
không thông cảm
-
không thông gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phức hợp
* Từ tham khảo/words other:
- không thối
- không thối nát
- không thơm
- không thông cảm
- không thông gió