Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền nong
- money|= cãi nhau với bạn về (chuyện ) tiền nong to have an argument/a row with one's friend about money (matters) |= bà ấy bủn xỉn tiền nong lắm she's very mean with her money
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng xèo xèo
-
tiếng xì
-
tiếng xỉ mũi
-
tiếng xì xào
-
tiếng xì xì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền nong
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng xèo xèo
- tiếng xì
- tiếng xỉ mũi
- tiếng xì xào
- tiếng xì xì