Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phức hệ
- Complex
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phức hệ
- assemblage, complex; complex|= phức hệ phong hóa weathering complex
* Từ tham khảo/words other:
-
chiền chiện
-
chiến công
-
chiến cụ
-
chiến cục
-
chiến cuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phức hệ
* Từ tham khảo/words other:
- chiền chiện
- chiến công
- chiến cụ
- chiến cục
- chiến cuộc