Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phúc án
- (luật, từ cũ) Review a sentence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phúc án
- (luật, từ cũ) review a sentence; appeal (a case)|= toà phúc án court of appeal
* Từ tham khảo/words other:
-
chia xẻ
-
chia xớt
-
chích
-
chích ảnh
-
chích bông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúc án
* Từ tham khảo/words other:
- chia xẻ
- chia xớt
- chích
- chích ảnh
- chích bông