chích | * verb - To lance, to tap =chích nhọt+to lance a boil =chích mủ cao su+to tap (latex from) rubber-trees -To sting =bị muỗi chích+to be stung by mosquitoes -To inject =chích thuốc+to inject medicine |
chích | - to lance; to tap|= chích nhọt to lance a boil|= chích mủ cao su to tap (latex from) rubber-trees|- to sting|= bị muỗi chích to be stung by mosquitoes|- xem tiêm|= người ta chích hắn một mũi cho hắn ngủ they gave him a sleep-inducing injection|- (nói về người nghiện ma tuý) to shoot heroin; to mainline heroin |
* Từ tham khảo/words other:
- băng gạc
- bảng gắn mẫu sâu bọ
- băng ghi âm
- bảng ghi điểm
- bang gia