Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ trội
- additional; extra|= tiền phụ trội (tiền làm thêm giờ) overtime pay
* Từ tham khảo/words other:
-
đi nhổ răng
-
đi nhờ xe
-
đi nhờ xe bò
-
đi nhờ xe ngựa
-
đi nhón chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ trội
* Từ tham khảo/words other:
- đi nhổ răng
- đi nhờ xe
- đi nhờ xe bò
- đi nhờ xe ngựa
- đi nhón chân