Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắt may
* verb
-to confection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắt may
- tailoring; sewing
* Từ tham khảo/words other:
-
bản đồ phân bố dân cư
-
bản đồ thành phố
-
bản đồ thế giới
-
bản đồ treo tường
-
bản đồ tự nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắt may
* Từ tham khảo/words other:
- bản đồ phân bố dân cư
- bản đồ thành phố
- bản đồ thế giới
- bản đồ treo tường
- bản đồ tự nhiên