Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phù động
- floating, moving; non - status and paid by the day (làm phù động)
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ giàng
-
giữ gìn
-
giữ gìn thận trọng
-
giu giú
-
giữ hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phù động
* Từ tham khảo/words other:
- giữ giàng
- giữ gìn
- giữ gìn thận trọng
- giu giú
- giữ hơi