Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phưỡn
- Swell, distend
=Ăn no phưỡn bụng+To eat until one's stomach is distended
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phưỡn
- swell, distend|= ăn no phưỡn bụng to eat until one's stomach is distended|- poke out|= phưỡn bụng stick out one's belly
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến đấu
-
chiến đấu ác liệt
-
chiến đấu chống
-
chiến đấu chống lại
-
chiến đấu cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phưỡn
* Từ tham khảo/words other:
- chiến đấu
- chiến đấu ác liệt
- chiến đấu chống
- chiến đấu chống lại
- chiến đấu cơ