Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến đấu chống lại
* dtừ|- wrestling|* thngữ|- to fight back to the ropes, to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
* Từ tham khảo/words other:
-
phục tòng
-
phúc tra
-
phúc trạch
-
phục trang
-
phục tráng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến đấu chống lại
* Từ tham khảo/words other:
- phục tòng
- phúc tra
- phúc trạch
- phục trang
- phục tráng