Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phót
- Swift
=Nhảy phót lên giường+To swiftly jump into one's bed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phót
- swift, jump, spring|= nhảy phót lên giường to swiftly jump into one's bed
* Từ tham khảo/words other:
-
chi tiết tỉ mỉ
-
chi tiết vụn vặt
-
chi tiêu
-
chỉ tiêu
-
chỉ tiêu phấn đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phót
* Từ tham khảo/words other:
- chi tiết tỉ mỉ
- chi tiết vụn vặt
- chi tiêu
- chỉ tiêu
- chỉ tiêu phấn đấu