Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng xạ
* noun
- radio-active
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phóng xạ
- radioactivity; radioactive|= chất đồng vị phóng xạ radioactive isotope
* Từ tham khảo/words other:
-
chi tiết thiết kế thi công
-
chi tiết tỉ mỉ
-
chi tiết vụn vặt
-
chi tiêu
-
chỉ tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng xạ
* Từ tham khảo/words other:
- chi tiết thiết kế thi công
- chi tiết tỉ mỉ
- chi tiết vụn vặt
- chi tiêu
- chỉ tiêu