phong tình | - Amorous, erotic =Một gã phong tình+An amorous young man =Thơ phong tình+Erotic poetry =Bệnh phong tình+Venereal diseases |
phong tình | - amorous, erotic|= một gã phong tình an amorous young man|= thơ phong tình erotic poetry|- (of diseace) venereal |
* Từ tham khảo/words other:
- chi phiếu
- chi phó
- chi phối
- chị phụ bếp
- chì plumbic