Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong thổ
- Climate
=Không quen phong thổ+Not to be used to the climate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong thổ
- climate, climatic conditions|= không quen phong thổ not to be used to the climate
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí trung bình
-
chi phí ước tính
-
chi phiếu
-
chi phó
-
chi phối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong thổ
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí trung bình
- chi phí ước tính
- chi phiếu
- chi phó
- chi phối