Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng kế toán
- accounts department; accounting department|= xin vui lòng liên lạc với phòng kế toán để biết thêm chi tiết for further information, please apply to the accounting department
* Từ tham khảo/words other:
-
phần trong
-
phần trừ bì
-
phần trước
-
phần trước của tàu dưới boong
-
phán truyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng kế toán
* Từ tham khảo/words other:
- phần trong
- phần trừ bì
- phần trước
- phần trước của tàu dưới boong
- phán truyền