Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước sinh hoạt
- running water
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí bằng hoa văn chữ triện
-
trang trí bằng lông
-
trang trí bằng mào lông
-
trang trí bằng mẫu vẽ
-
trang trí bằng ngọc trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước sinh hoạt
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí bằng hoa văn chữ triện
- trang trí bằng lông
- trang trí bằng mào lông
- trang trí bằng mẫu vẽ
- trang trí bằng ngọc trai