Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễn viên bi kịch
- tragic actor/actress; tragedian; tragedienne
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp đựng xì gà
-
hộp giữ độ ẩm cho xì gà
-
họp hành
-
hợp hiến
-
hợp hiến pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễn viên bi kịch
* Từ tham khảo/words other:
- hộp đựng xì gà
- hộp giữ độ ẩm cho xì gà
- họp hành
- hợp hiến
- hợp hiến pháp