Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phổng
- be blown/puffed up, swell|= phổng mũi with dilated nostrils (from happiness, joy, pride...) |= lớn phổng lên grow up rapidly
* Từ tham khảo/words other:
-
đậy nắp
-
đây này
-
dây neo
-
dây néo
-
dây néo cột buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phổng
* Từ tham khảo/words other:
- đậy nắp
- đây này
- dây neo
- dây néo
- dây néo cột buồm