phóng | * verb - to throw, to launch, to let out =phóng ra một cuộc tấn công+to launch an attack |
phóng | * dtừ|- throw, launch, let out, fling (at), shy (at), hurl, discharge|= phóng ra một cuộc tấn công to launch an attack|= phóng lao throw the javelin|- rush/speed/tear along, move very fast in a dangerous way|= phóng xe máy speed on a scooter|- increase in size, enlarge, extend, blow up|= phóng ảnh enlarge a portrait |
* Từ tham khảo/words other:
- chí thiết
- chị thợ giặt
- chị thợ may
- chỉ thống
- chi thu