Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phóng ảnh
- photographic print, photogrammetry
* Từ tham khảo/words other:
-
đi vào đám mây
-
đi vào lịch sử
-
đi vào một nơi nào trài phép
-
đi vào nền nếp
-
đi vào những chi tiết quá tế nhị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phóng ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- đi vào đám mây
- đi vào lịch sử
- đi vào một nơi nào trài phép
- đi vào nền nếp
- đi vào những chi tiết quá tế nhị