Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phồn vinh
- Prosperous
=Nền kinh tế phồn vinh+A prosperous economy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phồn vinh
- flourishing; prosperous; thriving|= nền kinh tế phồn vinh a prosperous economy|= phồn vinh giả tạo false prosperity
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ vẽ
-
chỉ việc
-
chi viện
-
chị vợ
-
chỉ với điều kiện là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phồn vinh
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ vẽ
- chỉ việc
- chi viện
- chị vợ
- chỉ với điều kiện là